--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
địa vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
địa vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa vị
Your browser does not support the audio element.
+ noun
position; rank
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
địa vị
:
position; rank
+
cá mè
:
Hypophthalmichthyscá mè một lứasix to the one and half a dozen to the other
+
dryadic
:
(thuộc) nữ thần cây, (thuộc) nữ thần rừng; như nữ thần cây, như nữ thần rừng
+
conium
:
tên gọi khác của cây cần độc.
+
undefinable
:
không thể định nghĩa được